ĐIỂM NỔI BẬT
Đèn Flash Hylow He300W: 2 cái
Chân đèn Victory 303: 2 cái
Softbox 60-90 cm: 2 cái
FM Trigger AT04: 1 cái
- Bộ Đèn Kit Studio Hylow He300W-1 minhduc.com.vn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực chụp ảnh sản phẩm,chụp ảnh thẻ, quảng cáo, thời trang, ảnh thẻ..
- Bộ Đèn Kit Studio Hylow He300W-1 minhduc.com.vn phục vụ các tính năng ưu việt, sử dụng đa dạng trong mọi vị trí vì có thể dễ dàng tháo lắp, vận chuyển và cấu trúc gọn nhẹ.
- Ưu điểm nổi bật của bộ đèn là nhỏ gọn và phục vụ tối đa nhu cầu của nhiếp ảnh gia cũng như thợ chụp ảnh trong các Studio chụp ảnh cưới hoặc chụp ảnh sản phẩm, thời trang với diện tích phòng vừa và nhỏ thường 12m-20m vuông. Cấu trúc của bộ đèn bao gồm 2 đèn mặt để sử dụng tối ưu hóa cách chụp làm sao để có những bức ảnh đẹp và mịn theo ý mình.
- Hãy để bạn được trải nghiệm cùng Bộ Đèn Kit Studio Hylow He300W-1 minhduc.com.vn của chúng tôi và làm nổi bật tính chuyên nghiệp của bạn !!!
* Ưu điểm
1. Kích thước nhỏ, cấu trúc nhỏ gọn, hiệu quả cao, dễ dàng sử dụng.
2. Ánh sáng mịn và dịu ,kết cấu bộ kit thanh lịch.
3. Đặc biệt áp dụng cho Shop và Lab , studio chụp ảnh sản phẩm và ảnh cưới có diện tích trung bình.
4. Dễ dàng sử dụng và tháo lắp vận chuyển .
5. Softbox làm mịn và mềm ánh sáng khiến ảnh mẫu trong và đẹp hơn.
6. Ưu điểm nổi bật của đèn Hylow là tốc độ hồi đèn cực nhanh phù hợp chụp thời trang , mẫu, trẻ em, và áo cưới với nhiều tư thế liên tục.
7. Độ bền cao , dễ sử dụng, tốc độ nhạy cực lớn.
Có cơ chế giá ưu đãi cho các cấp Đại lý trên cả nước.
Để có giá tốt khi mua theo số lượng vui lòng liên hệ:
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 0974 368 303 Tel : 04 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân,Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Miền Nam: Trụ Sở Chính
Mobile: 0946 130 338 Tel: 028 626 92392
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Email:minhductba@gmail.com tranminhductba@yahoo.com
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |