ĐIỂM NỔI BẬT
Incident Metering for Ambient & Flash
1° Spot Metering with Viewfinder
Measuring Range: EV-5 to EV22.9 (ISO 100)
Illuminance Range: 0.1 to 2,000,000 lux
Extensive Range of Cine & Video Settings
HSS Flash & Flash Duration Measurements
Flash Analyzing Function; Extended Range
2.7" Touchscreen LCD; All-Weather Design
Optional Radio Control Modules For broncolor, Elinchrom, Godox/Flashpoint, Phottix and PocketWizard You can buy transmiter to collect
Máy Đo Sáng Sekonic L-858D Speedmaster Light Meter
L-858D Speedmaster Light Meter
Sekonic Speedmaster L-858D giúp kiểm soát đo lường ánh sáng đa chức năng đầu tiên trên thế giới dành cho các nhiếp ảnh gia và các nhà làm phim. Tận dụng trên 60 năm kinh nghiệm trong thế giới hình ảnh làm với công nghệ tiên tiến, các Sekonic Speedmaster L-858D đã trải qua một sự thay đổi thiết kế quan trọng và tự hào có một tính năng toàn diện thiết lập đảm bảo đáp ứng nhu cầu của các nhiếp ảnh gia và các nhà làm phim hiện nay.
Bạn có thể mua thêm cục Rt-20pw để kết nối tơi đèn flash các hãng để có thể kết nối và sử dụng dễ dàng
L-858D Speedmaster Light Meter có khả năng đo thời gian flash, đồng thời cũng có khả năng để đạt được một tiếp xúc môi trường xung quanh chính xác đọc cảnh trong ánh sáng lờ mờ thấp như 0.1 lx, Sekonic L-858d cung cấp hình ảnh hoạch định của tất cả các mức với dữ liệu tiếp xúc quan trọng mà họ cần để tạo ra hình ảnh tuyệt đẹp .
Là máy đo sáng đầu tiên cung cấp khả năng tương thích không dây với Elinchrom, Phottix, và các sản phẩm PocketWizard, Sekonic Speedmaster L-858D cũng cung cấp điều khiển cuối cùng để các nhiếp ảnh gia tìm kiếm một công việc nhanh hơn và sắp xếp hợp lý hơn. khả năng sáng tạo vô hạn là trong tầm tay thông qua khả năng để đo lường tốc độ cao Sync (HSS) và tính toán tiếp xúc với môi trường xung quanh-flash thích hợp để kiểm soát phơi sáng chính xác flash .
Với độ nhạy và ISO mở rộng và tốc độ màn trập Ranges, các Sekonic Speedmaster L-858D cho phép tất cả hình ảnh các nhà hoạch định để có được đo trong ánh sáng rất thấp và biến những bài đọc vào các quyết định sáng tạo. Cuối cùng, phù hợp với khả năng-ISO cao của máy ảnh hiện nay, bởi đo chính xác trong ánh sáng yếu.
Có cơ chế giá ưu đãi cho các Đại lý trên cả nước.
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 0974 368 303 Tel : 024 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Email: Thietbiphongchup@gmail.com
Miền Nam: Trụ Sở Chính
Mobile: 0909 999 828 Tel: 028 626 92392
Trung tâm phân phối thiết bị ngành ảnh Minh Đức www.minhduc.com.vn
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |
CHÂN ĐÈN FLASH | |
---|---|
Chiều Cao Tối Thiểu Minimum Height | N/A |
Chiều Cao Tối Đa Maximum Height | N/A |
Chiều Cao Đóng Hộp | N/A |
Đường Kính Ống Pi | N/A |
Độ Xoải Chân | N/A |
Gắn Được Bánh Xe | N/A |
Chịu Tải Tối Đa Maximum Load | N/A |
Trọng Lượng Weight | N/A |
Kích Thước Hộp | N/A |
Chiều Cao Thu Gọn | N/A |
Màu Sắc Colour | N/A |
Có Thể Tháo Dời | N/A |
Chân Gấp Ngược | N/A |
Chất Liệu | N/A |
Chịu tải | N/A |