Đèn Studio GODOX QS400 công suất 400W
ĐIỂM NỔI BẬT
* Đèn Flash Studio GODOX QS400 Công Suất 400W
Max Power (WS): 400WS
Guide Number(m ISO 100) : 76
Color Temperature: 5600 ± 200k
Operating Voltage: AC220V/50Hz
Power Output Control: OFF,5.0~8.0(1/32~1/1)
Modeling Lamp (W):150W
Recycle Time: 0.3~1.2s / 0.3~1.5s
Triggering Method: Sync cord, Test button, Slave triggering, Wireless control port
Flash Duration: 1/2000~1/800s
Fuse: 8A
Dimension: Flash diameter is 14cm, height of flash with handle 23cm, length of flash with lamp, cover 41cm
Net Weight: Approx.3.1KG
Package Include:
1 x Sync Cord
1 x Power cord
1 x Standard reflector
1 x Lamp cover
1 x Glass protection cover
1 x Fuses (5A)
1 x Modeling lamp
1 x Instruction manual
Max Power (WS): 400WS
Guide Number(m ISO 100) : 76
Color Temperature: 5600 ± 200k
Operating Voltage: AC220V/50Hz
Power Output Control: OFF,5.0~8.0(1/32~1/1)
Modeling Lamp (W):150W
Recycle Time: 0.3~1.2s / 0.3~1.5s
Triggering Method: Sync cord, Test button, Slave triggering, Wireless control port
Flash Duration: 1/2000~1/800s
Fuse: 8A
Dimension: Flash diameter is 14cm, height of flash with handle 23cm, length of flash with lamp, cover 41cm
Net Weight: Approx.3.1KG
Package Include:
1 x Sync Cord
1 x Power cord
1 x Standard reflector
1 x Lamp cover
1 x Glass protection cover
1 x Fuses (5A)
1 x Modeling lamp
1 x Instruction manual
Xem thêm
Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 2046
Lượt mua: 20
Giá : 4.400.000 đ
Tiết kiệm: 1.250.000 đ
Bạn phải trả: 3.150.000 đ
/Cái
Sản phẩm cùng loại
14%
29%
21%
20%
18%
14%
22%
16%
4%
32%
52%
Model |
QT400 |
QT600 |
QS300 |
QS400 |
QS600 |
Max Power |
400 |
600 |
300 |
400 |
600 |
Guide Number(m ISO 100) |
65 |
76 |
58 |
65 |
76 |
Color Temperature |
5600 ±100K |
5600 ±200K |
|||
Operating Voltage |
AC200-240V/50Hz or AC100-120V/60Hz |
||||
Power Output Control |
50 steps from 5.0-1.0.0(1/128-1/1) |
30 steps from 5.0 to8.0(1/32-1/1) |
|||
Modeling Lamp |
150W |
||||
Recycling Time |
0.05-1.2s |
0.3-1.2s |
0.3-1.5s |
||
Triggering Mode |
Sync cord, Slave triggering, Test button, Wireless control port |
||||
Flash Duration |
1/5000s-1/800s |
1/2000s-1/800s |
|||
Fuse |
8A |
5A |
8A
|
* Đèn Flash Studio GODOX QS400 công suất 400W là một trong những dòng đèn flash tầm trung về chất lượng lẫ giá thành mà hãng Godox cung cấp. Đèn Flash Studio GODOX QS400 mang tới giải pháp chiếu sáng tiết kiệm chi phí cho nhiếp ảnh gia. Nó sở hữu gần như tất cả các điểm nổi bật của dòng flash QT với thời gian tái chế tốt và flash duration tương đối dài và rộng. Một loạt các mô hình đáp ứng nhu cầu công suất phát khác nhau. Thích hợp cho các chủ đề nhiếp ảnh khác nhau như đám cưới, chân dung, thời trang, và quảng cáo, vv
* Có cơ chế giá ưu đãi cho các cấp Đại lý trên cả nước.
Để có giá tốt khi mua theo số lượng vui lòng liên hệ:
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 0974 368 303 Tel : 04 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân,Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Miền Nam: Trụ Sở Chính
Mobile: 0946 130 338 Tel: 028 626 92392
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Email:minhductba@gmail.com tranminhductba@yahoo.com
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |