ĐIỂM NỔI BẬT
Dung lượng pin : 1800mah
Nguồn sạc : 5V/1a hoặc 5V/2a
Công suất cực đại : 5W
Nhiệt độ màu : 2500k ~ 8500k
cường độ ánh sáng lớn nhất tại 0,5m : 605Lux
CRI ≈ 98
TLCI ≈ 97
Điều chỉnh ánh sáng : 0 - 100%
Dung lượng pin có thể sử dụng 90 phút với công suất 100%
Hoạt động tốt trong khoảng : -10 ~ 40℃
Trọng lượng : 150g
Đèn LED nhỏ gọn, nhẹ và linh hoạt này có hai chế độ ánh sáng khác nhau, 14 hiệu ứng đặc biệt và nhiều tùy chọn lắp đặt. Trong Chế độ RGB, bạn có thể điều chỉnh màu sắc, độ bão hòa màu và độ sáng và trong chế độ CCT, bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ màu.Một trong những hiệu ứng đặc biệt được cung cấp là Music Mode, ánh sáng phát ra cùng với âm nhạc và các âm thanh khác. Đèn có thể gắn lên giá ba chân (tùy chọn), mặt sau của điện thoại hoặc từ tính với bề mặt kim loại. Khi sạc đầy, có thể sử dụng tới 1,5h liên tục. Ngoài ra, R1 còn tương thích với bộ phụ kiện AK-R1 (bán riêng) để tạo hiệu ứng ánh sáng ấn tượng hơn.
Pin lithium 1800 mAh
Thời gian sử dụng lên đến 1,5 giờ (cổng sạc Type C)
Nhiệt độ màu 2500 đến 8500K
14 hiệu ứng đặc biệt
Chế độ âm nhạc phát ra ánh sáng
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 0974 368 303 Tel : 024 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Email: thietbiphongchup@gmail.com
Miền Nam: Tại Hồ Chí Minh
Mobile: 0909 999 828 Tel: 08 626 92392
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |