Đèn Flash Studio Godox TC300 Công Suất 300w
ĐIỂM NỔI BẬT
* Specifications
Max Power: 300WS
Guide Number(ISO100): 58
Flash Power Variation: Step-less 1/16-1
Recycle Time: 0.4-2 sec
Modeling Lamp: 150WS
Color Temperature: 5600K+/-200K
Trigger Mode: Test Button, Sync Cord, Flash Trigger, Slave
Operating Voltage: AC200-240V 50Hz
Max Power: 300WS
Guide Number(ISO100): 58
Flash Power Variation: Step-less 1/16-1
Recycle Time: 0.4-2 sec
Modeling Lamp: 150WS
Color Temperature: 5600K+/-200K
Trigger Mode: Test Button, Sync Cord, Flash Trigger, Slave
Operating Voltage: AC200-240V 50Hz
Xem thêm
Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 1154
Lượt mua: 20
Size: TC 300w
Giá : 2.300.000 đ
Tiết kiệm: 110.000 đ
Bạn phải trả: 2.190.000 đ
/Cái
Sản phẩm cùng loại
14%
29%
21%
20%
18%
14%
22%
16%
4%
32%
52%
* Specifications:
Max Power: 300WS
Guide Number(ISO100): 58
Flash Power Variation: Step-less 1/16-1
Recycle Time: 0.4-2 sec
Modeling Lamp: 150WS
Color Temperature: 5600K+/-200K
Trigger Mode: Test Button, Sync Cord, Flash Trigger, Slave
Operating Voltage: AC200-240V 50Hz
* Có cơ chế giá ưu đãi cho các cấp Đại lý trên cả nước.
Để có giá tốt khi mua theo số lượng vui lòng liên hệ:
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 0974 368 303 Tel : 04 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân,Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Miền Nam: Trụ Sở Chính
Mobile: 0946 130 338 Tel: 028 626 92392
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Email:minhductba@gmail.com tranminhductba@yahoo.com
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |