Đèn Flash Studio Godox QS800II Công Suất 800w
ĐIỂM NỔI BẬT
800Ws, 5600K Color Temperature
0.3 - 1.5 Sec Recycling
Flash Duration: 1/800 to 1/2000 Sec
Optional X1, FT-16, XT16 Transmitters
100-120 VAC
1/32 to 1/1 Power Range
150W Modeling Lamp
0.3 - 1.5 Sec Recycling
Flash Duration: 1/800 to 1/2000 Sec
Optional X1, FT-16, XT16 Transmitters
100-120 VAC
1/32 to 1/1 Power Range
150W Modeling Lamp
Xem thêm
Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 1076
Lượt mua: 20
Giá : 5.950.000 đ
Tiết kiệm: 500.000 đ
Bạn phải trả: 5.450.000 đ
/Cái
Sản phẩm cùng loại
14%
29%
21%
20%
18%
14%
22%
16%
4%
32%
52%
* Đèn Fash chụp hình Studio GODOX QS800 II
Là đèn chụp thế hệ thứ hai, kế thừa và phát triển từ tính năng đến thiết kế.
Đèn QS800II có tích hợp sẵn hệ thống 2.4G của Godox, cho phép đèn sử dụng được với trigger X1T. Điều khiển công xuất trực tiếp từ trigger godox xt32, x1, xt16
QS600II thích hợp cho chụp ảnh cưới, chân dung, thời trang, quảng cáo.
Bảo hành 12 tháng.
* Có cơ chế giá ưu đãi cho các cấp Đại lý trên cả nước.
Để có giá tốt khi mua theo số lượng vui lòng liên hệ:
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 0974 368 303 Tel : 04 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân,Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Miền Nam: Trụ Sở Chính
Mobile: 0946 130 338 Tel: 028 626 92392
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Email:minhductba@gmail.com tranminhductba@yahoo.com
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |