ĐIỂM NỔI BẬT
Bước công suất : 1/1 - 1/64
Số hướng dẫn 213,3 '/ 65 m ở ISO100
Thời lượng đèn flash 1/2000 đến 1/800 giây
Thời gian tái chế 0,3 đến 1,0 giây (Toàn bộ sức mạnh)
Nhiệt độ màu 5600K ± 200K
Đèn flash sẵn sàng Âm thanh, hình ảnh
Phụ kiện lắp Ngàm chuẩn Bowens S
Bóng dẫn hướng : Vonfram
Công suất 150 W
Chế độ điều khiển Trigger wiless
Đồng bộ hóa
Loại đồng bộ hóa Quang, Radio
Băng tần không dây 2,4 GHz
Kênh / nhóm không dây 32/16
Điện áp đầu vào AC 100 đến 120 VAC, 60 Hz
Cầu chì 5 A
Chung
Màn hình LCD
Quạt làm mát Không
Kích thước H: 8,5 x W: 5,0 x L: 16,5 "/ H: 21,5 x W: 12,5 x L: 42,0 cm,
bao gồm : Bóng dẫn và dây nguồn đi kèm theo đèn, đèn flash
Cân nặng 5,60 lb / 3.0kg
Hãng đèn Godox flash studio nổi tiếng nhất China xắp cho ra mắt dòng đèn Đèn Flash Studio Godox DP600III 600w Series 2 với rất nhiều thay đổi so với series 1 là DP ii từ bề ngoài, độ bền , thang công suất và độ hồi .v.v.v
Thế hệ thứ 2 này mang lại thay đổi toàn bộ trải nghiệm và chức năng được nâng cấp mới .
Điểm mạnh chính mà chúng ta có thể chắc chắn là Step công suất sẽ được hãng nâng cấp lên thành 1/64 so với 1/16 hiện tại cho DP II...Hơn thế nữa phần giao diện màn hình led phía sau kết hợp hết sức đẹp và tinh tế sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho anh em nhiếp ảnh gia.
Chúng ta có thể nhìn thấy rằng hầu như mọi dòng đèn mà hãng công bố năm sau bao giờ cũng đổi mới so mới năm trước kể cả phần thiết kế lẫn tính năng và công dụng và điều quan trọng nhất là trải nghiệm người dùng ngày càng tuyệt vời hơn.
Minh Đức rất tự hào là Nhà Phân Phối chính thức của hãng Godox tại Việt Nam.
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 0974 368 303 Tel : 024 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Email: thietbiphongchup@gmail.com -
Miền Nam: Tại Hồ Chí Minh
Mobile: 0909 999 828 Tel: 028 626 92392
Trung tâm phân phối thiết bị ngành ảnh Minh Đức
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |