Đèn Flash Studio Godox DP400 Công Suất 400w
ĐIỂM NỔI BẬT
* Các Tính Năng chính:
1/2000-1/800 s flash thời gian
không dây tùy chọn điều khiển công suất và đèn flash kích hoạt hệ thống
quang slave S1/S2 kích hoạt chế độ với 150 Wát modeling lamp
điện điều chỉnh từ 5.0-7.0 trong 0.1 increments (1/16-1/1)
Bowens núi cho biết thêm hầu như bất kỳ studio phụ kiện đèn flash
nhiệt độ màu tại 5600±200K
* Mô hình: DP400
Max Power: 400WS
Guide Number (m ISO 100): 92
Nhiệt Độ màu: 5600 ± 200 K
Điện Áp hoạt động: AC200-240V/50Hz hoặc AC100-120V/60Hz
Kiểm Soát Sản Lượng điện: 5.0-7.0 (1/16-1/1)
Modeling Lamp: 150 W
Thời Gian quay: 0.3-1.5 s
Chế Độ kích hoạt: dây Sync, Slave triggering, nút kiểm tra, cổng điều khiển Không Dây
FlashDuration: 1/2000s-1/800 s
Fuse: 8A
trọng lượng: 2.2 KG
kích thước: 12.5x21.5x42 cm
1/2000-1/800 s flash thời gian
không dây tùy chọn điều khiển công suất và đèn flash kích hoạt hệ thống
quang slave S1/S2 kích hoạt chế độ với 150 Wát modeling lamp
điện điều chỉnh từ 5.0-7.0 trong 0.1 increments (1/16-1/1)
Bowens núi cho biết thêm hầu như bất kỳ studio phụ kiện đèn flash
nhiệt độ màu tại 5600±200K
* Mô hình: DP400
Max Power: 400WS
Guide Number (m ISO 100): 92
Nhiệt Độ màu: 5600 ± 200 K
Điện Áp hoạt động: AC200-240V/50Hz hoặc AC100-120V/60Hz
Kiểm Soát Sản Lượng điện: 5.0-7.0 (1/16-1/1)
Modeling Lamp: 150 W
Thời Gian quay: 0.3-1.5 s
Chế Độ kích hoạt: dây Sync, Slave triggering, nút kiểm tra, cổng điều khiển Không Dây
FlashDuration: 1/2000s-1/800 s
Fuse: 8A
trọng lượng: 2.2 KG
kích thước: 12.5x21.5x42 cm
Xem thêm
Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 1997
Lượt mua: 20
Giá : 2.950.000 đ
Tiết kiệm: 700.000 đ
Bạn phải trả: 2.250.000 đ
/Cái
Sản phẩm cùng loại
14%
29%
21%
20%
18%
14%
22%
16%
4%
32%
52%
* Đèn flash studio GODOX DP400 cung cấp giải pháp chiếu sáng chuyên biệt và bền bỉ cho việc chụp studio và những workshop nhiếp ảnh. Đèn flash studio GODOX DP400 công suất 600w được coi là một trong những dòng đèn giá cả phải chăng được rất nhiều shop thời trang lựa chọn. Ưu điểm vượt trội là giá thành rẻ, độ bền cao, độ hồi nhanh nhưng nhược điểm là không có hss, không có cốc làm mịn sáng, flash duration không được như các dòng cao cấp godox QS và godox QT ..
* Đèn flash studio GODOX DP400 được trang bị một cổng điều khiển không dây để có thể lựa chọn các hệ thống kích hoạt flash khác nhau khi kết hợp trigger FT 16 . Với một cấu trúc vững chắc, đèn sử dụng ngàm Bowens tương thích với rất nhiều phụ kiện chụp ảnh studio đặc biệt là các loại softbox. Đây chính là một trợ thủ tuyệt vời trong nhiếp ảnh chân dung và sản phẩm.
* Thông số kỹ thuật:
1/2000 to 1/800 second short flash duration and fast recycling with 150W modeling lamp
(optional)Wireless control of the flash power ratio, modeling lamp and buzzer, as well as flash triggering
Anti-preflash function, enabling synchronization withcamera having a one-preflash firing system
Precise output control, 20 steps from 5.0-7.0 in 0.1 increments
Stable color temperature ranging with 5600±200K
Compatible bowens mount adds various accessories to give multiple lighting effects
Auto power discharge when the flash output is adjusted from high to low
Adjusted setting are remembered after 3 seconds and recovered after a restart
* Có cơ chế giá ưu đãi cho các cấp Đại lý trên cả nước.
Để có giá tốt khi mua theo số lượng vui lòng liên hệ:
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 0974 368 303 Tel : 04 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân,Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Miền Nam: Trụ Sở Chính
Mobile: 0946 130 338 Tel: 028 626 92392
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Email:minhductba@gmail.com tranminhductba@yahoo.com
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |