Bộ kits dàn treo đèn flash studio F800- 2400w (3 đèn)
ĐIỂM NỔI BẬT
Bộ kits dàn treo đèn flash studio F800 - 2400w(3 đèn)
Bao gồm:
Đèn flash F800: 3 x 3.300.000đ = 9.900.000đ
Softbox 60 x 90 cm tổ ong: 2 x 650.000đ = 1.300.000đ
Bandoor, tổ ong, filter màu: 1 x 350.000đ = 350.000đ
Thanh day 4m: 2 thanh x 650 000đ = 1 300 000đ
Thanh day 3m: 2 thanh x 500 000đ = 1 000 000đ
Bánh xe đôi 4 cái x 120 000đ = 480 000đ
Tay kéo đèn 3 cái x 1 000 000đ = 3 000 000đ
Bát sắt gài thanh day: 4 cái x 30 000đ = 120 000đ
Xuất xứ: Đài Loan
Có cơ chế giá cho tất cả các cấp độ đại lý trên toàn quốc vui lòng liên hệ:
Miền Nam: Trụ Sở Chính
Mobile: 0909 999 828 Tel: 028 626 92392
Trung tâm phân phối thiết bị ngành ảnh Minh Đức www.minhduc.com.vn
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Bao gồm:
Đèn flash F800: 3 x 3.300.000đ = 9.900.000đ
Softbox 60 x 90 cm tổ ong: 2 x 650.000đ = 1.300.000đ
Bandoor, tổ ong, filter màu: 1 x 350.000đ = 350.000đ
Thanh day 4m: 2 thanh x 650 000đ = 1 300 000đ
Thanh day 3m: 2 thanh x 500 000đ = 1 000 000đ
Bánh xe đôi 4 cái x 120 000đ = 480 000đ
Tay kéo đèn 3 cái x 1 000 000đ = 3 000 000đ
Bát sắt gài thanh day: 4 cái x 30 000đ = 120 000đ
Xuất xứ: Đài Loan
Có cơ chế giá cho tất cả các cấp độ đại lý trên toàn quốc vui lòng liên hệ:
Miền Nam: Trụ Sở Chính
Mobile: 0909 999 828 Tel: 028 626 92392
Trung tâm phân phối thiết bị ngành ảnh Minh Đức www.minhduc.com.vn
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Xem thêm
Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 659
Lượt mua: 20
Giá : 18.450.000 đ
Tiết kiệm: 1.000.000 đ
Bạn phải trả: 17.450.000 đ
Sản phẩm cùng loại
4%
5%
2%
11%
11%
10%
5%
8%
4%
7%
7%
5%
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |