Flash Yongnuo 568EX for Nikon
ĐIỂM NỔI BẬT
YongNuo 568EX for Nikon
Bảo hành: 6 tháng
Được sản xuất đi kèm hệ thống HSS, có đầy đủ các chức năng cơ bản của 1 đèn flash chuyên nghiệp : E-TTL, Multi, S1/S2, Slave, Manual , Sc/Sn
Tính năng chính:
- Đồng bộ đèn ở tốc độ cao: tốc độ hỗ trợ cao nhất 1/8000
- Tương thích với mọi hệ thống wireless của các đèn flash chính hãng.
- Công suất lớn : GN 58 tại ISO 100, tiêu cự 105mm
- Hỗ trợ nhiều loại trigger mode : nhờ chế độ S1/S2 tích hợp, có thể đánh đèn rời mà không cần bộ phát & nhận tín hiệu
- Chế độ zoom tự động ở dãy tiêu cự 24-105mm, trên cả máy DSLR FX/Crop
- Hỗ trợ TTL toàn diẹn với hệ thống mới HSS
- Thời gian hồi đèn nhanh : 3 giây cho 1 lần đánh full 1/1.
- Hệ thống âm thanh nhắc nhở với các loại tin báo hiệu khác nhau.
- Chức năng xem trước DOF ( độ sâu trường ảnh )
- Tùy chọn nâng cao, có thể tự thiết lập hoạt động cho đèn flash.
- Chức năng tự tắt nguồn, tiết kiệm pin
Bảo hành: 6 tháng
Được sản xuất đi kèm hệ thống HSS, có đầy đủ các chức năng cơ bản của 1 đèn flash chuyên nghiệp : E-TTL, Multi, S1/S2, Slave, Manual , Sc/Sn
Tính năng chính:
- Đồng bộ đèn ở tốc độ cao: tốc độ hỗ trợ cao nhất 1/8000
- Tương thích với mọi hệ thống wireless của các đèn flash chính hãng.
- Công suất lớn : GN 58 tại ISO 100, tiêu cự 105mm
- Hỗ trợ nhiều loại trigger mode : nhờ chế độ S1/S2 tích hợp, có thể đánh đèn rời mà không cần bộ phát & nhận tín hiệu
- Chế độ zoom tự động ở dãy tiêu cự 24-105mm, trên cả máy DSLR FX/Crop
- Hỗ trợ TTL toàn diẹn với hệ thống mới HSS
- Thời gian hồi đèn nhanh : 3 giây cho 1 lần đánh full 1/1.
- Hệ thống âm thanh nhắc nhở với các loại tin báo hiệu khác nhau.
- Chức năng xem trước DOF ( độ sâu trường ảnh )
- Tùy chọn nâng cao, có thể tự thiết lập hoạt động cho đèn flash.
- Chức năng tự tắt nguồn, tiết kiệm pin
Xem thêm
Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 959
Lượt mua: 20
Giá : 2.000.000 đ
Tiết kiệm: 0
Bạn phải trả: 2.000.000 đ
Sản phẩm cùng loại
12%
13%
20%
20%
9%
14%
34%
34%
34%
34%
34%
20%
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |