Đèn Flash Studio Godox DP1000
ĐIỂM NỔI BẬT
* Đèn flash studio godox DP1000: thông số kỹ thuật:
mô hình: DP1000
Max Power: 1000WS
Guide Number (m ISO 100): 92
Nhiệt Độ màu: 5600 ± 200 K
Điện Áp hoạt động: AC200-240V/50Hz hoặc AC100-120V/60Hz
Kiểm Soát Sản Lượng điện: 5.0-7.0 (1/16-1/1)
Modeling Lamp: 150 Wát
Thời Gian quay: 0.3-1.5 s
Chế Độ kích hoạt: dây Sync, Slave triggering, nút kiểm tra, cổng điều khiển Không Dây
FlashDuration: 1/2000s-1/800 s
Fuse: 8A
trọng lượng: 3.2 KG
kích thước: 12.5x21.5x42 cm
mô hình: DP1000
Max Power: 1000WS
Guide Number (m ISO 100): 92
Nhiệt Độ màu: 5600 ± 200 K
Điện Áp hoạt động: AC200-240V/50Hz hoặc AC100-120V/60Hz
Kiểm Soát Sản Lượng điện: 5.0-7.0 (1/16-1/1)
Modeling Lamp: 150 Wát
Thời Gian quay: 0.3-1.5 s
Chế Độ kích hoạt: dây Sync, Slave triggering, nút kiểm tra, cổng điều khiển Không Dây
FlashDuration: 1/2000s-1/800 s
Fuse: 8A
trọng lượng: 3.2 KG
kích thước: 12.5x21.5x42 cm
Xem thêm
Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 727
Lượt mua: 20
Giá : 6.000.000 đ
Tiết kiệm: 1.100.000 đ
Bạn phải trả: 4.900.000 đ
/Cái
Sản phẩm cùng loại
14%
29%
21%
20%
18%
14%
22%
16%
4%
32%
52%
* Các Tính Năng chính:
1/2000-1/800 s flash thời gian
không dây tùy chọn điều khiển công suất và đèn flash kích hoạt hệ thống
quang slave S1/S2 kích hoạt chế độ với 150 Wát modeling lamp
điện điều chỉnh từ 5.0-7.0 trong 0.1 increments (1/16-1/1)
Bowens núi cho biết thêm hầu như bất kỳ studio phụ kiện đèn flash
nhiệt độ màu tại 5600±200K
Có cơ chế giá ưu đãi cho các cấp Đại lý trên cả nước.
Để có giá tốt khi mua theo số lượng vui lòng liên hệ:
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 0974 368 303 Tel : 04 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân,Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Miền Nam: Trụ Sở Chính
Mobile: 0946 130 338 Tel: 028 626 92392
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Email:minhductba@gmail.com tranminhductba@yahoo.com
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |