ĐIỂM NỔI BẬT
Tên hàng:
- GD-C1R
- GD-C3R
- GD-S1R
- GD-N1R
- GD-N2R
- GD-N3R
Bảo hành 6 tháng.
Đơn giá bán lẻ thống nhất trên toàn quốc: 450,000đ (chưa thuế)
Có cơ chế giá ưu đãi cho các Đại lý trên cả nước.
Để có giá tốt khi mua theo số lượng vui lòng liên hệ hotline: 090.9999.828
Tương thích với:
C3R
* Canon EOS 5D, 1D, 1D Mark II, 1Ds, 1Ds Mark II, 1Ds Mark III (NEW), 1D Mark III
* Canon EOS 30D, 20D, 10D, D60, D30, 40D
* Canon EOS 1V, EOS 3, EOS D2000
N1R
* Nikon D2H, D1x, D1h, D1, D2x, D2Xs, D200, D300, D3
* Nikon F5, F6, F100, F90, F90x, Kodak DCS-14n
* Fujifilm Finepix S3pro, S5pro
* Nikon D100 (MB-D100 Vertical Grip / Battery Holder needed)
S1R
* Sony Alpha DSLR-A100 DLSR-A100K
* Minolta Maxxum / Dynax / AF 7D, 5D
* Minolta Maxxum / Dynax / AF 9,7,4,3
* Minolta Maxxum / Dynax / AF 807si, 800si, 700si, 600si, 505si, 500si, Sweet, Sweet
* Minolta Maxxum / Dynax / AF 9000,7000,5000
* Minolta DiMAGE 7Hi, 7i, 7,5
N2R
* Nikon D70S
* Nikon D80
N3R
* Nikon D90
C1R
*Pentax :
- K100D, K110D, K10D * ist DS2 * ist D * ist DS * ist * ist DL, MZ-6, ZX-L, MZ-L * ist K100D Super.
* CONTAX:
- N 645, N1, NX, N Digital.
* Samsung:
- GX-1L, GX-1S, GX-10.
* CANON:
- EOS 30, EOS 33, EOS 50E, EOS 400D, EOS 450D.
- EOS 300D, EOS 350D, EOS 3000, EOS 50, EOS 500.
- EOS 55, EOS 500N, EOS 300X, EOS Kiss, EOS New Kiss.
- EOS Kiss 7, EOS Kiss III, EOS 7, EOS 7s, EOS 400D.
- EOS Digital Rebel, EOS Digital Rebel XT, EOS Digital Rebel Xti Kiss, Digital Kiss Digital N.
- ELAN 7N, ELAN II, ELAN DATE, ELAN 7, ELAN 7NE 300V EOS, ELAN IIE Rebel 2000, Rebel G, Rebel T2.
- Rebel Ti EOS, Rebel X 300, Rebel XS.
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |