Remote GD-S1R
ĐIỂM NỔI BẬT
Tên hàng:
- GD-S1R
* Khoảng cách xa: 30m
* Kênh: 16 kênh khác nhau
* Công suất: 12V/23A (bộ phát); 1.5V pin AAA (bộ nhận)
* Tần số phát: 433MHz
* Thích hợp cho: máy ảnh SONY
* Kích thước: 70 x 30 x 18mm/2.8 x 1.2 x 0.7in (L x W x H)
* Chiều dài cáp: 200mm/7.9in
* Hai màu LED chỉ thị
* Có 16 kênh để hỗ trợ môi trường nhiều người sử dụng
* Tự động, không dây
* Có chức năng chụp từng phát và chụp liên tục
Bảo hành 6 tháng.
Đơn giá bán lẻ thống nhất trên toàn quốc: 450,000đ (chưa thuế)
Có cơ chế giá ưu đãi cho các Đại lý trên cả nước.
Để có giá tốt khi mua theo số lượng vui lòng liên hệ hotline: 090.9999.828
- GD-S1R
* Khoảng cách xa: 30m
* Kênh: 16 kênh khác nhau
* Công suất: 12V/23A (bộ phát); 1.5V pin AAA (bộ nhận)
* Tần số phát: 433MHz
* Thích hợp cho: máy ảnh SONY
* Kích thước: 70 x 30 x 18mm/2.8 x 1.2 x 0.7in (L x W x H)
* Chiều dài cáp: 200mm/7.9in
* Hai màu LED chỉ thị
* Có 16 kênh để hỗ trợ môi trường nhiều người sử dụng
* Tự động, không dây
* Có chức năng chụp từng phát và chụp liên tục
Bảo hành 6 tháng.
Đơn giá bán lẻ thống nhất trên toàn quốc: 450,000đ (chưa thuế)
Có cơ chế giá ưu đãi cho các Đại lý trên cả nước.
Để có giá tốt khi mua theo số lượng vui lòng liên hệ hotline: 090.9999.828
Xem thêm
Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 3746
Lượt mua: 20
Giá : 450.000 đ
Tiết kiệm: 150.000 đ
Bạn phải trả: 300.000 đ
Sản phẩm cùng loại
12%
12%
12%
12%
12%
3%
3%
3%
8%
S1R TƯƠNG THÍCH VỚI:
* Sony Alpha DSLR-A100 DLSR-A100K
* Minolta Maxxum / Dynax / AF 7D, 5D
* Minolta Maxxum / Dynax / AF 9,7,4,3
* Minolta Maxxum / Dynax / AF 807si, 800si, 700si, 600si, 505si, 500si, Sweet, Sweet
* Minolta Maxxum / Dynax / AF 9000,7000,5000
* Minolta DiMAGE 7Hi, 7i, 7,5
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |