ĐIỂM NỔI BẬT
Dải sóng quang phổ : 380 đến 780 nm
Đầu ra bước sóng : 1 nm
Trưng bày : Màn hình cảm ứng màu màu cảm ứng màu 4.3 inch (11 cm)
Phạm vi đo : Ánh sáng xung quanh: 1,0 đến 200,000 lux (0,09 đến 18,600 fc)
Đèn flash: 20 đến 20,500 lux
Độ chính xác : Độ sáng: +/- 5% +/- 1 chữ số (từ 1 đến 3,000 lux), +/- 7,5% MK +/- 1 chữ số (3,000 đến 200,000 lux) giá trị hiển thị
CCT: +/- 4 MK-1 (chuẩn ánh sáng A, 800 lux)
Phản ứng Spectral-region Relative Spectral : Trong phạm vi 9,0%
Phản ứng Cosine : Trong 6,0%
Nhiệt độ Drift : Độ sáng: +/- 5% giá trị hiển thị
CCT: +/- 12 MK-1 (chiếu sáng tiêu chuẩn A, 1.000 lux)
Độ ẩm Drift : Độ rọi: +/- 3% giá trị hiển thị
CCT: +/- 12 MK -1 (đèn chiếu sáng tiêu chuẩn A, 1.000 lux)
Nguồn năng lượng : 2x AA 1,5 V, sức mạnh của cổng USB
Thời gian đo : Tối đa môi trường: 15 giây
Khoảng cách tối thiểu: 0.5 giây
Cân nặng : 238 g
Máy Đo Sáng Sekonic C700R SPECTROMASTER
Sekonic C700R SpectroMaster
The Sekonic SpectroMaster C 700R is designed for motion and still image captures who must produce quality results with proper subject color while working with multiple types and brands of light sources. A full-spectrum color meter, Sekonic C700 R can precisely measure LED, HMI, Fluorescent sources, new-style plasma lamps as well as tungsten lamps, natural light and electronic flash. Its high-resolution measuring system, featuring CMOS sensor, capture and displays spikes in light source output to provide unsurpassed color measurement accuracy.
Sekonic C-700R s large, color touch screen displays light-source information as a color spectrum graph that is expandable for closer inspection, CRI (Ra plus R1 to R15), Kelvin (correlated color temperature), Illuminance (footcandle or Lux) and light source filtration values in Mired, CC index as well as filter correction values for major light source and lens filter brands. Its “Multi Lights” display enables quick data comparison of four lights with full data on each at the touch of a finger. Its “Multi Spectrum” mode enables displaying spectral graphs of three sources for quick visual comparison.
Có cơ chế giá ưu đãi cho các Đại lý trên cả nước.
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 0974 368 303 Tel : 024 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Email: Thietbiphongchup@gmail.com
Miền Nam: Trụ Sở Chính
Mobile: 0909 999 828 Tel: 028 626 92392
Trung tâm phân phối thiết bị ngành ảnh Minh Đức www.minhduc.com.vn
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |
CHÂN ĐÈN FLASH | |
---|---|
Chiều Cao Tối Thiểu Minimum Height | N/A |
Chiều Cao Tối Đa Maximum Height | N/A |
Chiều Cao Đóng Hộp | N/A |
Đường Kính Ống Pi | N/A |
Độ Xoải Chân | N/A |
Gắn Được Bánh Xe | N/A |
Chịu Tải Tối Đa Maximum Load | N/A |
Trọng Lượng Weight | N/A |
Kích Thước Hộp | N/A |
Chiều Cao Thu Gọn | N/A |
Màu Sắc Colour | N/A |
Có Thể Tháo Dời | N/A |
Chân Gấp Ngược | N/A |
Chất Liệu | N/A |
Chịu tải | N/A |