ĐIỂM NỔI BẬT
GN 90
Tốc độ đồng bộ: 1/3500s
Phụ hồi nhanh: 0.3~1.4s
Nhiệt độ màu: 5500K
Tích hợp Trigger 2.4GHz
Flash power veriation: 1/64~1/1
LCD hiển thị trực quan, dễ sử dụng
* Đèn Flash Studio Jinbei Pilot II 800 là một trong những dòng đèn flash phòng chụp studio được bán chạy hàng đầu trên thế giới và một phụ kiện chụp ảnh không thể thiếu trong phòng chụp studio cũng như chụp ngoài trời.
* Để chọn một loại đèn flash phù hợp với nhu cầu của mình, bạn cần tham khảo rất nhiều thông tin cơ bản như thông số kĩ thuật, tốc độ ăn đèn, ISO và khẩu độ khi chụp, FEC - Bù trừ sáng trên flash... Bạn cũng cần tìm hiểu thêm những tính năng của đèn flash để biết cách kết hợp phụ kiện hỗ trợ, sử dụng tính năng TTL (cân bằng phủ sáng), hoặc E – TTL, I - TTL…để làm chủ ánh sáng, cho ra những bức ảnh chất lượng cao.Mọi chi tiết xin liên hệ với cửa hàng
Có cơ chế giá ưu đãi cho các cấp Đại lý trên cả nước.
Để có giá tốt khi mua theo số lượng vui lòng liên hệ:
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 0974 368 303 Tel : 04 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân,Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Miền Nam: Trụ Sở Chính
Mobile: 0946 130 338 Tel: 028 626 92392
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Email:minhductba@gmail.com tranminhductba@yahoo.com
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |