ĐIỂM NỔI BẬT
* Bộ đèn GODOX GT300 bao gồm:
- Đèn Godox GT300 : 3 x 3.250.000= 9.750.000
- Chân đèn (Chiều cao 2.6m): 3 x 290.000= 870.000
- Softbox godox 60*90cm : 2 x 440.000= 880.000
- Softbox Godox bát giác 95cm : 1 x 580.000= 580.000
- Điều khiển đèn Godox AT04: 1 x 350.000= 350.000
* Bảo hành 12 tháng các thiết bị điện tử.
* Bộ đèn studio GODOX GT300.
- Công suất thực 300W, kết hợp 3 đèn cho công suất phát sáng thực lên đến 900W.
- Đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các nhiếp ảnh chuyên nghiệp. Đèn có dimmer điều chỉnh công suất. có thể điều chỉnh được 8 mức công suất khác nhau cho mỗi đèn.
- Đèn được tích hợp slave nên có thể tự động chớp theo đèn flash khác
- GODOX GT300 sử dụng chung với SOFTBOX, cho ánh sáng mạnh mẽ, tạo điểm nhấn cần thiết và làm nổi khối và cho ánh sáng mềm mại, viền đổ bóng nhẹ nhàng.
Model GT200 GT300 GT400
Max Power (WS) 200WS 300WS 400WS
Guide Number(m ISO 100) 49 58 65
Color Temperature 5600±200K
Operating Voltage AC200-240V/50Hz
Power Output Control OFF, 5.0~10 (1/64~1/1)
Modeling Lamp (W) 150W
Recycle Time 0.05~1.2s
Triggering Method Sync cord, Test button, Slave triggering, Wireless control port
Flash Duration 1/5000~1/800s
Fuse 8A
Dimension
Flash diameterΦ12.5CM, height of flash with handle 25CM,
length of flash with lamp cover 35CM
Net Weight Approx.1.8KG Approx.1.9KG Approx.2.0KG
Có cơ chế giá ưu đãi cho các cấp Đại lý trên cả nước.
Để có giá tốt khi mua theo số lượng vui lòng liên hệ:
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 0974 368 303 Tel : 04 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân,Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Miền Nam: Trụ Sở Chính
Mobile: 0946 130 338 Tel: 028 626 92392
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Email:minhductba@gmail.com tranminhductba@yahoo.com
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |