ĐIỂM NỔI BẬT
Tạo hiệu ứng sao 6 cánh trong mắt rất đẹp
Công suất mạnh 120w (6 x20w) với 576 bóng
Kèm kẹp điện thoại , túi đựng, dây nguồn, chân đứng (độ cao thay đổi từ 1m-1m8)
Nhiệt độ màu 3200-5500k, CRI 90
Kích cỡ 26x22x48 cm (khi xếp gọn), 68x50x53 cm (khi bung rộng 6 cánh)
èn Led Ring 6 Cánh Pro là một trong những đèn makeup và chụp selfie đẹp nhất hiện nay. Được đánh giá rất cao về độ mịn cũng như đa dụng trong không gian chụp và quay livestream, dễ dàng sử dụng và tạo bẻ góc ánh sáng điều hướng....
Tạo hiệu ứng sao 6 cánh trong mắt rất đẹp
Công suất mạnh 120w (6 x20w) với 576 bóng
Kèm kẹp điện thoại , túi đựng, dây nguồn, chân đứng (độ cao thay đổi từ 1m-1m8)
Nhiệt độ màu 3200-5500k, CRI 90
Kích cỡ 26x22x48 cm (khi xếp gọn), 68x50x53 cm (khi bung rộng 6 cánh)
ĐÈN LED STAR 6 BÓNG ĐỘC ĐÁO
- Tạo hiệu ứng sao 6 cánh trong mắt rất đẹp
- Công suất mạnh 120w (6 x20w) với 576 bóng
- Kèm kẹp điện thoại , túi đựng, dây nguồn, chân đứng (độ cao thay đổi từ 1m-1m8)
- Nhiệt độ màu 3200-5500k, CRI 90
- Trọng lượng 2.3kg
- Kích cỡ 26x22x48 cm (khi xếp gọn), 68x50x53 cm (khi bung rộng 6 cánh)
Để có giá tốt khi mua theo số lượng vui lòng liên hệ:
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 0974 368 303 Tel : 024 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân,Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Miền Nam: Trụ Sở Chính
Mobile: 0946 130 338 Tel: 028 626 92392
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |