ĐIỂM NỔI BẬT
Công suất: 1000 Ws
Điều khiển công suất: 1/1 - 1/32 (với gia số 1/10), độ lệch công suất 1%
Thời gian cháy (t 0.5): 1/1000 s
Thời gian sạc flash: 0,5 - 2,2 giây
Nhiệt độ màu: 5500 ± 200K
Mô hình ánh sáng: 250 W / E27
Mô hình ánh sáng quy định: đầy đủ, tỷ lệ thuận, có thể được tắt, ABEI
Bộ thu sóng vô tuyến: tích hợp, 2,4 GHz, 16 kênh
Phát hành flash: radio, cáp đồng bộ (giắc cắm mini 3,5 mm), quang điện (slave), kích hoạt flash thử nghiệm
Làm mát: fan hâm mộ, quá nóng cảnh báo
Các tính năng khác: Màn hình LED, đèn flash tự động, bộ phận giữ ô, màn hình sẵn sàng (âm thanh, quang / ABEI), bộ lưỡi lê kiểu S Bowens, tay cầm, chân đế (5/8 "ổ cắm chuẩn)
Nguồn điện: 220 V, 50/60 Hz, 10 Cầu chì
Phạm vi làm việc nhiệt độ: 0 - 35 ° C
Kích thước: 43,0 x 13,5 x 19,5 cm (L x W x H)
Trọng lượng: 3,5 kg
Phạm vi cung cấp:
- 1 x Jinbei Digital Pioneer DPIII-1000 Studio Flash
- 1 x đèn flash ống
- 1 x chiếu sáng cho mô hình ánh sáng
- 1 x nắp bảo vệ (dài) cho đèn flash ống và mô hình ánh sáng
- 1 x cáp điện 4,5 m
- 1 x hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh)
Tất cả lợi thế trong nháy mắt:
- Điều khiển từ xa với bán riêng Jinbei TRS-V radio điều khiển từ xa
- Công suất 1000 watt giây, có thể điều chỉnh từ 1/1 đến 1/32 với khoảng tăng 1/10
- Thời gian sạc flash rất ngắn
- Ánh sáng mô hình 250 watt
- màn hình LED
- Bowens S-type lưỡi lê cho nhiều ánh sáng giữ gìn
- Lý tưởng cho yêu cầu bán chuyên nghiệp
-
Có cơ chế giá ưu đãi cho các cấp Đại lý trên cả nước.
Để có giá tốt khi mua theo số lượng vui lòng liên hệ:
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 0974 368 303 Tel : 04 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân,Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Miền Nam: Trụ Sở Chính
Mobile: 0946 130 338 Tel: 028 626 92392
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Email:minhductba@gmail.com tranminhductba@yahoo.com
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |